• Thông dụng

    Danh từ
    Official dispatch; official correspondence

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    diploma
    dispatch
    missive
    official document

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X