• Cơ quan Viễn thông Hàn Quốc

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    Korea Telecommunication Authority (KTA)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X