• Thông dụng

    Động từ
    to knekle
    Danh từ
    glass;tumbler
    Cormorant

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cistern
    coke
    cupped
    cylinder
    knob
    palisade
    picket
    pillar
    rod
    stile
    stilt
    suddle
    terminal

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cup
    tub

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X