• Chặn giữ tiền lương

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    stop wages
    stop wages (to..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X