• Thông dụng

    Danh từ

    Stable, sty, cage, coop
    chuồng heo
    a pigsty
    chuồng cọp
    a tiger cage
    chuồng
    a hen-coop
    Enclosure (in which is heaped something)
    chuồng phân
    an enclosure for manure, an enclosed heap of manure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X