• Thông dụng

    Danh từ.

    Name; fame; reputation.
    danh
    nameless ; unknow.
    điểm danh
    to call roll.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X