• Thông dụng

    Large private estalishment (mostly consisting of building on an extensive piece of land...).

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    premisee
    premises

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    premises

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X