• Thông dụng

    (kỹ thuật) Smooth (enlarge) the bore (of the tube...); bore.
    Lưỡi doa
    Borer, boring-tool. Máy doa Boring-machine.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bore
    boring mill column
    broach
    drill
    ream
    scare

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X