• Thông dụng

    Động từ
    to maintain

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    continuous, continuity
    keep
    maintain
    maintaining
    preservation
    preserve
    retaining
    retention
    sequential, sequence
    sustain

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    maintain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X