• /fist/ DANH TỪ:

    nắm tay;

    quả đấm

    to clenth ones fist: nắm chặt tay lại

    to use ones fists: đấm nhau, thụi nhau

    (đùa cợt) bàn tay

    give us your fist: nào bắt tay

    (đùa cợt) chữ viết

    a good fist: chữ viết đẹp

    I know his fist: tôi biết chữ nó

    NGOẠI ĐỘNG TỪ

    đấm, thụi

    nắm chặt,

    điều khiển

    to fist an oar: điều khiển mái chèo

    KỸ THUẬT

    nắm tay

    quả đấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X