-
/fist/ DANH TỪ:
nắm tay;
quả đấm
to clenth ones fist: nắm chặt tay lại
to use ones fists: đấm nhau, thụi nhau
(đùa cợt) bàn tay
give us your fist: nào bắt tay
(đùa cợt) chữ viết
a good fist: chữ viết đẹp
I know his fist: tôi biết chữ nó
NGOẠI ĐỘNG TỪ
đấm, thụi
nắm chặt,
điều khiển
to fist an oar: điều khiển mái chèo
KỸ THUẬT
nắm tay
quả đấm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ