• Thông dụng

    Danh từ
    pape; scruff of the neck
    Động từ
    to crow; to coo; to chirp


    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    back
    heel

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    broken

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    skinny

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bastard break
    break
    broken
    fracture
    rupture
    lean
    beater
    cane
    club
    stick

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    lean
    rob

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X