• Thông dụng

    Động từ
    to scold; to chide

    Tính từ

    Hard; severe; violent; intense
    sự nóng gắt
    intense heat

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    pungent

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mow

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    strickle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X