• Thông dụng

    Danh từ.
    chair; seat.
    Động từ.
    to stir; to steam.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chair
    mattress
    seat

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    seat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X