• Thông dụng

    Mature; solid
    lẽ già giặn Solid arguments [[ -More]] than full [[ =]]
    a more than full kilogramme of sugar.
    Incisive, trenchant.
    Văn phong già giặn
    An incisive style.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X