• Thông dụng

    Động từ.
    to disintegrate, to disband

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    disband

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    disintegration
    dissolution
    giải thẻ tài phiệt
    dissolution of financial clique
    dissolve
    wind up
    giải thể một doanh nghiệp
    wind up a business
    giải thể một doanh nghiệp
    wind up a business (to...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X