• Thông dụng

    Free, release (from bonds).
    Lead to the cessation of pain, release from pain (theo đạo Phật).

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    discharging
    disencumber

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X