• Thông dụng

    Weed (a plot of ground), clean.
    Giẩy cỏ đường đi
    To weed a path.
    Level.
    Giẩy sân
    To level a yard.
    Bribe with money, buy over.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X