• Thông dụng

    Danh từ.
    pirate; invader.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    adversary force

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    jiao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X