• Thông dụng

    Động từ.
    to have sexual intercourse

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    coitus
    venery

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X