• Thông dụng

    Động từ.
    to entrust; to confide; to commit.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    entrust

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    entrust with

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    commit
    consign
    delegate
    entrust

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X