• Thông dụng

    Động từ

    To sow; to spread
    gieo sự bất mãn
    To sow the seeds of discontent

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    throw

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    reinoculate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X