• Thông dụng

    Danh từ
    trunk; coffin; casket

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    box
    case
    chest
    coffer
    crib
    hopper
    housing
    oriel
    pocket
    recess

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    box
    case
    moneybox

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X