• Thông dụng

    Tính từ

    Corrupt; decayed; rotten; spoiled
    răng
    decayed teeth
    Tính từ
    vain; false; unreal

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    break down
    defective
    mischievous
    stalled
    unreal

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    deterioration

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X