• Thông dụng

    (từ cũ; nghĩa cũ) Pass degree.
    Thi đỗ hạng thứ To get a pass.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X