• Thông dụng

    Surely; certainly; completely; for good
    đi hẳn
    to go for good
    out (phụ họa cho một số động từ)
    say it out
    laugh out loud

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X