• Thông dụng

    Danh từ

    population; number of inhabitants; head count (miệng ăn)
    ho khau (the Vietnamese registration system); hukou (the Chinese registration system)
    Ở Mỹ (và có thể các nước phương Tây), không có khái niệm "hộ khẩu" theo dạng theo dõi, kiểm soát nơi ăn chốn ở. Với họ, chỉ có hai địa chỉ quan trọng (permanent và mailing addresses). Permanent địa chỉ "thường xuyên" (địa chỉ họ có thể liên lạc nếu như cần và không thể ở điện chị hiện tại) và địa chỉ hiện tại

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    inhabitants of family

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X