• Thông dụng

    Động từ

    To cut; to clip; to crop; to shear
    hớt tóc
    to cut the hair
    To skim; to remove

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    skim crop

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    skim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X