• Thông dụng

    Động từ
    to destroy; to cancel; to reverse,to liquidate (a contract)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    abort

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    annihilate
    cancel
    delete

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    break
    dissolve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X