• Thông dụng

    Danh từ

    Round (Box); (football) half
    hiệp đầu
    the first half

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    round
    Hiệp Kennedy
    Kennedy Round

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X