• Thông dụng

    Tính từ

    Calm; silent; quiet,
    im lặng
    silence!

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quiescent
    quiet
    soundless

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X