• Thông dụng

    Danh từ
    (cũ) Actor, singsong girl's accompanist

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    crepe

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    compound
    couple
    double
    dual
    duplex
    duplex (a-no)
    twin
    alligator
    bite
    brace
    catch
    chuck
    clamp
    clasp
    clip
    connector
    cramp
    dogy
    fasten
    fix
    grip
    hook
    keeper
    mount
    nipper pliers
    nippers
    pincers
    pinch
    shut
    tongs
    vice
    vise
    yoke

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X