• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air channel
    air passage
    air passage [way]
    air way
    trunk (ing)
    trunking

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X