• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    access tunnel

    Giải thích VN: Một đường kênh hỗ trợ đường [[phụ. ]]

    Giải thích EN: A tunnel furnished for an access road.

    aux channel (auxiliary channel)
    auxiliary channel (aux channel)
    distributary
    distributing canal
    secondary channel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X