• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    toughened (safety) glass
    toughened glass (toughened safety glass)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X