• Thông dụng

    (hóa học) Precipitate.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    deposit
    deposition
    precipitate
    precipitated
    sedimentary
    settlings

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X