• Thông dụng

    Cry one's heart out.
    Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm
    The outsider smiled a disc reet satisfied smile while the insider criesd her heart out.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X