• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    insulated enclosure
    insulated room
    insulated room [space]
    insulated space
    insulating space

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X