• Thông dụng

    Get rid of, dispose of, liquidate.
    Khử mùi
    To get rid of a bad smell(by fumigation...),to deodorize.
    Khử một đối thủ
    To dispose of a rival .
    (hoá học) Deoxidize.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X