• Thông dụng

    Danh từ

    Slit; chink; interstice
    khe cửa
    chink in a door

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chap
    chaps
    chine
    chink
    clearance
    clough
    crevice
    echinus
    fissura
    fissure
    fleet
    flute
    gap
    gash
    gouge
    groove
    grooving
    gully
    housing
    interstice
    letter-slot
    mouth
    opening
    plough
    plough plane
    plow
    plow plane
    pore
    quirk
    rabbet
    ravine
    seam
    slit
    slot
    void

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X