• Thông dụng

    Danh từ
    minerals

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    deposit
    mineral product
    mineral resources
    floor space

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X