• Thông dụng

    Establish, set up.
    Kiến lập quan hệ ngoại giao
    To establish diplomatic relations.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X