• Thông dụng

    Động từ

    To subdue; to restrain; to curb, to dominate
    tự kiềm chế
    to dominate one's passions

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blocking
    constrain
    inhibit
    restrain
    restrict

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X