• Thông dụng

    Put in to quarantine.

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    quarantine
    cờ kiểm dịch
    quarantine flag
    trạm kiểm dịch
    quarantine station

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X