• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    off the shelf
    prefabricate (verb)
    prefabricated
    ready-made
    forest product

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X