• Thông dụng

    Danh từ.

    Leaf.
    như tàu
    to tremble like a leaf.
    Sheet; leaf.
    vàng
    gold-leaf.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blade
    end node
    foil
    folium
    lamella
    lamellar
    laminal
    laminar
    leaf
    plate
    sheet
    glancing
    ironing
    extraneous
    strange

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X