• Thông dụng

    Danh từ.
    sea (water) - territories.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    territorial waters

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X