• Thông dụng

    Tính từ

    cross-eyed
    mắt lé
    stunning, jaw-dropping
    lé mắt (gây choáng), rớt quai hàm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    impair

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    squint
    impar

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    border
    boundary
    curb
    margin
    marginal
    side

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X