• Thông dụng

    Tính từ
    muddy, slushy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    boggy
    fenny
    marshy
    moory
    muddy
    plashy
    sloughy
    swamped
    swampy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X