• Thông dụng

    Danh từ.

    counsel
    advice; admonition.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    advice
    advice (s)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X