• Thông dụng

    Danh từ.

    Income; revenue.
    thuế lợi tức
    income tax.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    income
    incomings
    interest
    issues
    yields

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X